Đang hiển thị: Nước Phi Luật Tân - Tem bưu chính (1970 - 1979) - 416 tem.
20. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾
30. Tháng 4 quản lý chất thải: Không
20. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
12. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
6. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 14½
5. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
19. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 933 | AET | 5S | Đa sắc | Tridacna squamosa | (10.000.000) | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 934 | AEU | 10S | Đa sắc | Spondylus regius | (10.000.000) | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 935 | AEV | 20S | Đa sắc | Murex pecten | (10.000.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 936 | AEW | 40S | Đa sắc | Conus gloria-maris | (10.000.000) | 2,36 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||
| 933‑936 | 4,42 | - | 1,46 | - | USD |
26. Tháng 10 quản lý chất thải: Không
12. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
16. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
22. Tháng 11 quản lý chất thải: Không
22. Tháng 11 quản lý chất thải: Không
27. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 14½
27. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 14½
30. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
21. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½
15. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
19. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 13
3. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
